Thuốc tim mạch

Thuốc tim mạch (2004 sản phẩm)

Sắp xếp theo:

Coryol 25mg Tablets

SĐK: VN-6577-08

Torpace-5

SĐK: VN-10614-10

Tisartan 80

SĐK: VN-12094-11

Irbexl

SĐK: VN-9898-10

Philbisrol-SR Cap

SĐK: VN-4894-07

Irbexl 300

SĐK: VN-9899-10

Troysar AM

SĐK: VN-11838-11

Captogen Tab.

SĐK: VN-6570-08

Valsarfast 160

SĐK: VN-12019-11

Aprovel

SĐK: VN-5082-07

Valsarfast 80

SĐK: VN-12020-11

Coryol 12.5mg..

SĐK: VN-6576-08

Viên nén Predu XL

SĐK: VN-12097-11

Aprovel

SĐK: VN-5083-07

LDNil 10

SĐK: VN-12847-11

Losatrust-25

SĐK: VN-6594-08

Benalapril 5 (xuất..

SĐK: VN-12882-11

CoAprovel

SĐK: VN-5084-07

LDNil 20

SĐK: VN-12848-11

Tenox Tablets 5mg

SĐK: VN-6581-08

Telvasil 80

SĐK: VN-12933-11

CoAprovel

SĐK: VN-5085-07

Eurostat-A

SĐK: VN-12857-11

Apo-Metoprolol-L..

SĐK: VN-6427-08

Pro-Statin 10

SĐK: VN-13029-11

Zanedip

SĐK: VN-5005-07

Benalapril 5 (Đóng..

SĐK: VN-12878-11

Apo-ISDN 10mg

SĐK: VN-6424-08

Pro-Statin 20

SĐK: VN-13030-11

Auroliza 5

SĐK: VN-4717-07

Eurostat-A20

SĐK: VN-12858-11

Apo-ISDN 30mg

SĐK: VN-6425-08

Statinor -20

SĐK: VN-13161-11

Auroliza-H

SĐK: VN-4718-07

Angitel 40

SĐK: VN-13413-11

Apo-Methyldopa 250mg

SĐK: VN-6426-08

Amlosun 5

SĐK: VN-13386-11

Calcigard retard

SĐK: VN-5130-07

Amlosun 10

SĐK: VN-13385-11

Apo-Propranolol 40mg

SĐK: VN-6430-08

Acipta

SĐK: VN-13443-11

Perigard-2

SĐK: VN-4937-07

Telvasil 40

SĐK: VN-12932-11

Renapril Tablet 10mg

SĐK: VN-6382-08

Auspril 5mg

SĐK: VN-12995-11

Perigard-4

SĐK: VN-4938-07

Auspril 20mg

SĐK: VN-12994-11

Renapril Tablet 5mg

SĐK: VN-6383-08

Atormin 10

SĐK: VN-12864-11

Acenor 10

SĐK: VN-4704-07

Bio-car-H tablets

SĐK: VN-12886-11

Regadrin B

SĐK: VN-6450-08

Tab. Citemlo 20

SĐK: VN-13004-11

Acenor 20

SĐK: VN-4705-07

Amlothope

SĐK: VN-12922-11

Ampdiline Tablets..

SĐK: VN-6818-08

Statinor-10

SĐK: VN-13162-11

Kardak 20

SĐK: VN-4726-07

Angitel 20

SĐK: VN-13412-11

Hypotex Tab.

SĐK: VN-6779-08

Atotim-20 Tablet

SĐK: VN-12983-11

Kardak 40

SĐK: VN-4727-07

Rosvas 10

SĐK: VN-13040-11

Sefmeloc 50

SĐK: VN-6866-08

Lisonorm

SĐK: VN-13128-11

Medovastatin 20

SĐK: VN-5068-07

Zocor (CS đóng gói:..

SĐK: VN-13276-11

Amsyn-5

SĐK: VN-6838-08

Invoril Tablets 10mg

SĐK: VN-13354-11

Simtive 20

SĐK: VN-5113-07

Athenil 10mg

SĐK: VN-13378-11

Trisova Tab

SĐK: VN-6675-08

Athenil 20mg

SĐK: VN-13379-11

Antricar

SĐK: VN-5109-07

Benalapril 5 (đóng..

SĐK: VN-12879-11

Fenohexal 200

SĐK: VN-6680-08

Rolip 5mg tablets

SĐK: VN-13059-11

Hanatrizidine tab

SĐK: VN-4956-07

Pitoletrin 10mg

SĐK: VN-12914-11

Dumin Injection

SĐK: VN-6632-08

Bio-car 40 Tablets

SĐK: VN-12191-11

Triptazidin

SĐK: VD-4793-08

Viên nén bao phim..

SĐK: VN-12469-11

Lowlip-20

SĐK: VN-6740-08

Atrin 20

SĐK: VN-12361-11

Vasartim

SĐK: VD-4794-08

Atrin 10

SĐK: VN-12360-11

Fenosup Lidose

SĐK: VN-6691-08
RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

ĐỊA CHỈ NHÀ THUỐC

Chi tiết từng ngõ, phố, quận, huyện

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

HỖ TRỢ NHANH CHÓNG

Tư vẫn miễn phí, nhiệt tình

RẤT NHIỀU SẢN PHẨM

DANH BẠ PHONG PHÚ

Đa dạng hàng trăm ngàn thuốc

TIN TỨC CẬP NHẬT

TIN SỨC KHỎE HỮU ÍCH

Các tin y tế cập nhật liên tục

Giá Thuốc www.giathuoc.net Hà Nội, Việt Nam 123 ABC VN-HN 10000 VN ‎0912121212